Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1975 Bảng BHuấn luyện viên: Freddy Valda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Conrado Jiménez | Bolivar | |||
2HV | Windsor del Llano | (1949-08-18)18 tháng 8, 1949 (25 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
2HV | Luis Iriondo | The Strongest | |||
2HV | Jaime Lima | Bolivar | |||
2HV | Mario Rojas | Bolivar | |||
3TV | Eduardo Angulo | The Strongest | |||
3TV | Luis Ignacio Liendo | Bolivar | |||
3TV | Nicolás Linares | Deportivo Municipal | |||
3TV | Jaime Rimazza | Deportivo Municipal | |||
3TV | Freddy Vargas | Jorge Wilstermann | |||
4TĐ | Juan Américo Díaz | Bolivar | |||
4TĐ | Juan Alfredo Farías | (1956-12-25)25 tháng 12, 1956 (22 tuổi) | The Strongest | ||
4TĐ | Juan Carlos Fernández | Jorge Wilstermann | |||
4TĐ | Porfirio Jiménez | Guabirá | |||
4TĐ | Ovidio Messa | (1952-12-12)12 tháng 12, 1952 (22 tuổi) | Bolivar | ||
4TĐ | Mario Pariente | The Strongest | |||
4TĐ | Raúl Alberto Morales | Bolivar | |||
4TĐ | Juan Carlos Sánchez | Jorge Wilstermann |
Huấn luyện viên: Pedro Morales
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Adolfo Nef | (1946-01-18)18 tháng 1, 1946 (29 tuổi) | Colo-Colo | ||
1TM | Leopoldo Vallejos | (1944-07-16)16 tháng 7, 1944 (31 tuổi) | Unión Española | ||
2HV | Juan Machuca | (1951-03-07)7 tháng 3, 1951 (24 tuổi) | Unión Española | ||
2HV | Mario Galindo | (1951-08-10)10 tháng 8, 1951 (23 tuổi) | Colo-Colo | ||
2HV | Mario Soto | (1950-07-10)10 tháng 7, 1950 (25 tuổi) | Unión Española | ||
2HV | Leonel Herrera | (1948-10-10)10 tháng 10, 1948 (26 tuổi) | Colo-Colo | ||
3TV | Daniel Díaz | (1948-08-07)7 tháng 8, 1948 (26 tuổi) | Huachipato | ||
3TV | Rafael González | (1950-04-24)24 tháng 4, 1950 (25 tuổi) | Colo-Colo | ||
3TV | Eddio Inostroza | (1946-09-03)3 tháng 9, 1946 (28 tuổi) | Unión Española | ||
3TV | Alfonso Lara | (1946-04-27)27 tháng 4, 1946 (29 tuổi) | Colo-Colo | ||
3TV | Francisco Las Heras | (1949-08-21)21 tháng 8, 1949 (25 tuổi) | Unión Española | ||
3TV | Javier Méndez | Deportes Aviación | |||
3TV | Luis Araneda | Colo-Colo | |||
3TV | Carlos Reinoso | (1946-03-07)7 tháng 3, 1946 (29 tuổi) | América | ||
4TĐ | Miguel Ángel Gamboa | (1951-06-21)21 tháng 6, 1951 (24 tuổi) | Colo-Colo | ||
4TĐ | Julio Crisosto | (1950-03-21)21 tháng 3, 1950 (25 tuổi) | Colo-Colo | ||
4TĐ | Jorge Spedaletti | (1947-09-24)24 tháng 9, 1947 (27 tuổi) | Unión Española | ||
4TĐ | Francisco Valdés | (1943-03-19)19 tháng 3, 1943 (32 tuổi) | Colo-Colo | ||
4TĐ | Sergio Ahumada | (1948-10-02)2 tháng 10, 1948 (26 tuổi) | Unión Española | ||
4TĐ | Leonardo Véliz | (1945-09-03)3 tháng 9, 1945 (29 tuổi) | Unión Española |
Huấn luyện viên: Marcos Calderón
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Eusebio Acasuzo | (1952-04-08)8 tháng 4, 1952 (23 tuổi) | Unión Huaral | ||
1TM | Ottorino Sartor | (1945-09-18)18 tháng 9, 1945 (29 tuổi) | Universitario | ||
1TM | José Gonzáles Ganoza | (1954-07-10)10 tháng 7, 1954 (21 tuổi) | Alianza Lima | ||
2HV | Eleazar Soria | (1948-01-11)11 tháng 1, 1948 (27 tuổi) | Independiente | ||
2HV | Héctor Chumpitaz | (1943-04-12)12 tháng 4, 1943 (32 tuổi) | Universitario | ||
2HV | Rubén Toribio Díaz | (1952-04-17)17 tháng 4, 1952 (23 tuổi) | Sporting Cristal | ||
2HV | Julio Meléndez | (1942-04-11)11 tháng 4, 1942 (33 tuổi) | Juan Aurich | ||
2HV | José Navarro | (1948-09-24)24 tháng 9, 1948 (26 tuổi) | Sporting Cristal | ||
2HV | Santiago Ojeda | Alianza Lima | |||
3TV | César Cueto | (1952-06-06)6 tháng 6, 1952 (23 tuổi) | Alianza Lima | ||
3TV | José Velásquez | (1952-06-04)4 tháng 6, 1952 (23 tuổi) | Alianza Lima | ||
3TV | Raúl Párraga | (1944-11-02)2 tháng 11, 1944 (30 tuổi) | Sporting Cristal | ||
3TV | Pedro Ruiz | (1947-07-06)6 tháng 7, 1947 (28 tuổi) | Unión Huaral | ||
3TV | Alfredo Quesada | (1949-09-22)22 tháng 9, 1949 (25 tuổi) | Sporting Cristal | ||
4TĐ | Oswaldo Ramírez | (1952-04-08)8 tháng 4, 1952 (23 tuổi) | Universitario | ||
4TĐ | Percy Rojas | (1949-09-16)16 tháng 9, 1949 (25 tuổi) | Universitario | ||
4TĐ | Juan Carlos Oblitas | (1951-02-16)16 tháng 2, 1951 (24 tuổi) | Universitario | ||
4TĐ | Julio Aparicio | (1955-01-30)30 tháng 1, 1955 (20 tuổi) | Universitario | ||
4TĐ | Gerónimo Barbadillo | (1954-09-29)29 tháng 9, 1954 (20 tuổi) | Defensor Lima | ||
4TĐ | Enrique Casaretto | (1945-09-20)20 tháng 9, 1945 (29 tuổi) | Universitario | ||
4TĐ | Teófilo Cubillas | (1949-03-08)8 tháng 3, 1949 (26 tuổi) | Porto | ||
4TĐ | Hugo Sotil | (1948-05-18)18 tháng 5, 1948 (27 tuổi) | Barcelona |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1975 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1975 http://www.rsssf.com/tables/75safull.html http://www.worldfootball.net/all_matches/copa-amer...